Characters remaining: 500/500
Translation

thành tựu

Academic
Friendly

Từ "thành tựu" trong tiếng Việt có nghĩanhững kết quả, thành công đạt được sau một quá trình nỗ lực, cố gắng. Một thành tựu không chỉ đơn thuần một kết quả, còn mang ý nghĩa lớn, thường liên quan đến những nỗ lực đáng kể trong công việc, học tập hoặc nghiên cứu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Thành tựu" danh từ, chỉ về những điều đã đạt được sau một quá trình hoạt động thành công. thường được dùng để nói về kết quả của các công trình nghiên cứu, học vấn, hay những nỗ lực cá nhân trong cuộc sống.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể cách sử dụng:

    • Từ "thành tựu" thường được sử dụng với các từ đi kèm như "đạt được", "", "gặt hái", "chinh phục", v.v.
    • "Thành tựu" cũng có thể được dùng trong các cụm từ như "thành tựu khoa học", "thành tựu nghệ thuật" để chỉ lĩnh vực thành tựu đó thuộc về.
  4. Từ gần giống:

    • "Thành công": thường chỉ kết quả tốt trong một việc cụ thể, không nhất thiết phải kết quả lớn hay ý nghĩa lâu dài.
    • "Đạt được": mang nghĩa là đã hoàn thành hoặc được một điều đó.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Thành quả": thường dùng để chỉ kết quả của một quá trình làm việc, có thể không mang tính chất cao siêu như "thành tựu".
    • "Kết quả": có nghĩa tương tự, nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn.
Kết luận:

"Thành tựu" một từ rất ý nghĩa trong tiếng Việt, thường được dùng để ca ngợi những nỗ lực kết quả đáng kể trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

  1. I đg. (Quá trình hoạt động) thành công một cách tốt đẹp. Công việc trong bao nhiêu năm đã thành tựu.
  2. II d. Cái đạt được, ý nghĩa lớn, sau một quá trình hoạt động thành công. Những của khoa học.

Comments and discussion on the word "thành tựu"